Có 2 kết quả:
烙鐵 lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ • 烙铁 lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ [lào tie ㄌㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bàn là
Bình luận 0
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ [lào tie ㄌㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn là
Bình luận 0
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ [lào tie ㄌㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ [lào tie ㄌㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0